Xe trộn bê tông Howo 10 m3 được lắp đặt hệ thống động cơ Weachai truyền thống WD615.47 là một trong những dòng động cơ lâu đời và phổ biến nhất tại Việt Nam. Rất thuận tiện cho việc thay thế sửa chữa liên quan đến động cơ khi phát sinh sự cố. Chúng tôi tự hào là nhập khẩu và phân phối chính hãng các sản phẩm xe tải Howo, trong đó có sản phẩm xe trộn bê tông 10 khối Howo. Sản phẩm luôn đi đầu trong phân khúc xe trộn bán ra trên toàn quốc. Chi tiết liên hệ Miền Bắc: 0943.319.191 Miền Nam: 0982.186.188
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật | XE TRỘN BÊ TÔNG HOWO Model ZJV5254GJB01 10m3 |
Loại cabin | Cabin HW76, 01 giường nằm, điều hòa, radio. |
Số chỗ ngồi | 02 chỗ |
Hệ thống lái, dẫn động | Tay lái thuận, 6×4, trợ lực thủy lực, model ZF8098 (Đức) |
Màu sắc | Màu trắng |
Kích thước | |
Kích thước bao (DxRxC) | 9550 x 2500 x 3900 (mm) |
Vệt bánh xe trước/sau | 2022/1830 (mm) |
Chiều dài cơ sở | 3825 + 1350 (mm) |
Trọng lượng | |
Khối lượng không tải | 14.400 (kg) |
Khối lượng chuyên chở cho phép | 9.470 (kg) |
Khối lượng toàn bộ cho phép | 24.000 (kg) |
Động cơ, hộp số | |
Kiểu đông cơ | Diesel, WD615.95E, 4 kỳ, tăng áp, 6 xi lanh thẳng hàng |
Công suất kW (HP) / rpm | 336 HP |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro III |
Kiểu hộp số | HW10 (10 số tiến, 2 số lùi) |
Hệ thống phanh | Phanh chính: dẫn động 2 đường khí nén |
Phanh đỗ xe: dẫn động khí nén tác dụng lên bánh sau | |
Phanh phụ: phanh khí xả động cơ | |
Cầu xe | |
Cầu trước | HF9, 9T |
Cầu sau | Cầu Visai HC16, tỷ số truyền 4.8 |
Thông số lốp | Bố thép có săm (12.00R20-18PR) |
Thiết bị trộn | |
Nhà sản xuất | CIMC Thâm Quyến |
Thể tích trộn | 10m3 |
Thể tích hình học bồn trộn | 17.1 m3 |
Dung tích bình nước | 450 (l) |
Tốc độ quay (vòng/phút) | 0~10 |
Tốc độ nạp bê tông (m3/phút) | ≥2.7 |
Tỷ lệ vật liệu còn sót lại (%) | ≤ 0.6 |
Tỷ lệ lấp đầy(%) | 61.2 |
Bơm thủy lực | EATON, Model ACA542337R (5423-518) |
Motor thủy lực | EATON, Model: HHD5433217BB (5433-138) |
Bộ giảm tốc | TMG61.2 |
Bộ làm mát dầu | Hiệu KAITONG, YS-18L, 18L |
Các đặc tính khác | |
Dung tích bình nhiên liệu | 300 (lít) |
Tốc độ tối đa | 90 (km/h), khă năng leo dốc (%) ≥25 |
Vật liệu làm bồn trộn | Thép BW300TP, siêu cường, chống mài mòn |